🌟 눈(이) 높다

1. 정도 이상의 수준 높고 좋은 것만 찾다.

1. YÊU CẦU CAO, QUÁ KÉN CHỌN: Chỉ tìm cái có trình độ cao và tốt hơn mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언니는 남자를 보는 눈이 높아서 웬만한 남자는 성에 차지 않는다.
    My sister has a high eye for men, so most men don't get angry.

눈(이) 높다: have high eyes,目が高い,avoir les yeux haut,tener ojo fino, tener gusto fino,العين عالية,шилэмтгий,yêu cầu cao, quá kén chọn,(ป.ต.)ตาสูง ; หัวสูง,selera tinggi,,眼光高,

2. 사물을 보고 분별하는 수준이 높다.

2. YÊU CẦU CAO, QUÁ KÉN CHỌN: Trình độ nhìn sự vật rồi phân biệt cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 가방이 좋아 보이네요. 좀 보여 주시겠어요?
    This bag looks good. could you show me?
    Google translate 손님, 이 좋은 제품을 단번에 알아보시다니 정말 눈이 높으시네요.
    Sir, you're very keen to recognize this great product at once.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76)